tiếng Việt | vie-000 |
thợ lặn |
English | eng-000 | diver |
English | eng-000 | plunger |
français | fra-000 | plongeur |
français | fra-000 | scaphandrier |
italiano | ita-000 | sommozzatore |
bokmål | nob-000 | dykker |
русский | rus-000 | водолаз |
русский | rus-000 | водолазый |
русский | rus-000 | подводник |
tiếng Việt | vie-000 | người nhào lặn |
tiếng Việt | vie-000 | người nhái |