tiếng Việt | vie-000 |
số lớn |
English | eng-000 | plurality |
English | eng-000 | quantity |
English | eng-000 | the greatest part |
English | eng-000 | the majority |
français | fra-000 | la grande majorité |
français | fra-000 | la plupart |
français | fra-000 | masse |
italiano | ita-000 | pluralità |
italiano | ita-000 | quantità |
bokmål | nob-000 | ladning |
tiếng Việt | vie-000 | phần lớn |
tiếng Việt | vie-000 | phần đông |
tiếng Việt | vie-000 | rất nhiều |
tiếng Việt | vie-000 | số lượng lớn |
tiếng Việt | vie-000 | vô số |
tiếng Việt | vie-000 | đa số |