| tiếng Việt | vie-000 |
| phế vị | |
| English | eng-000 | pneumogastric |
| français | fra-000 | détrôner |
| français | fra-000 | pneumogastrique |
| русский | rus-000 | устранение |
| русский | rus-000 | устранять |
| tiếng Việt | vie-000 | bãi miễn |
| tiếng Việt | vie-000 | phế truất |
| tiếng Việt | vie-000 | truất ngôi |
