tiếng Việt | vie-000 |
rỗ |
U+ | art-254 | 24EFC |
English | eng-000 | be pock-marked |
English | eng-000 | pock-marked |
English | eng-000 | pocky |
English | eng-000 | porous |
English | eng-000 | spongy |
English | eng-000 | variolar |
français | fra-000 | cendreux |
français | fra-000 | corbeille |
français | fra-000 | grêlé |
français | fra-000 | à surface alvéolée |
italiano | ita-000 | butterato |
italiano | ita-000 | corba |
italiano | ita-000 | poroso |
русский | rus-000 | конопатый |
русский | rus-000 | ноздреватый |
русский | rus-000 | пористость |
русский | rus-000 | пористый |
русский | rus-000 | раковина |
русский | rus-000 | рябина |
русский | rus-000 | рябой |
русский | rus-000 | скважистый |
русский | rus-000 | щербатый |
русский | rus-000 | щербина |
tiếng Việt | vie-000 | cái giỏ |
tiếng Việt | vie-000 | có nhiều lỗ hổng |
tiếng Việt | vie-000 | có nhiều lỗ nhỏ |
tiếng Việt | vie-000 | giỏ |
tiếng Việt | vie-000 | hổng |
tiếng Việt | vie-000 | lẵng |
tiếng Việt | vie-000 | lỗ chỗ |
tiếng Việt | vie-000 | lỗ hổng |
tiếng Việt | vie-000 | lỗ rỗ |
tiếng Việt | vie-000 | rỗ hoa |
tiếng Việt | vie-000 | sọt |
tiếng Việt | vie-000 | thủng tổ ong |
tiếng Việt | vie-000 | tổ ong |
tiếng Việt | vie-000 | xốp |
𡨸儒 | vie-001 | 𤻼 |