PanLinx

tiếng Việtvie-000
rỗ
U+art-25424EFC
Englisheng-000be pock-marked
Englisheng-000pock-marked
Englisheng-000pocky
Englisheng-000porous
Englisheng-000spongy
Englisheng-000variolar
françaisfra-000cendreux
françaisfra-000corbeille
françaisfra-000grêlé
françaisfra-000à surface alvéolée
italianoita-000butterato
italianoita-000corba
italianoita-000poroso
русскийrus-000конопатый
русскийrus-000ноздреватый
русскийrus-000пористость
русскийrus-000пористый
русскийrus-000раковина
русскийrus-000рябина
русскийrus-000рябой
русскийrus-000скважистый
русскийrus-000щербатый
русскийrus-000щербина
tiếng Việtvie-000cái giỏ
tiếng Việtvie-000có nhiều lỗ hổng
tiếng Việtvie-000có nhiều lỗ nhỏ
tiếng Việtvie-000giỏ
tiếng Việtvie-000hổng
tiếng Việtvie-000lẵng
tiếng Việtvie-000lỗ chỗ
tiếng Việtvie-000lỗ hổng
tiếng Việtvie-000lỗ rỗ
tiếng Việtvie-000rỗ hoa
tiếng Việtvie-000sọt
tiếng Việtvie-000thủng tổ ong
tiếng Việtvie-000tổ ong
tiếng Việtvie-000xốp
𡨸儒vie-001𤻼


PanLex

PanLex-PanLinx