tiếng Việt | vie-000 |
nên thơ |
Universal Networking Language | art-253 | poetic(icl>adj) |
Universal Networking Language | art-253 | poetic(icl>adj,com>poetry) |
English | eng-000 | beautiful like a poem |
English | eng-000 | poetic |
français | fra-000 | poétique |
français | fra-000 | poétiquement |
русский | rus-000 | поэтический |
русский | rus-000 | поэтичный |
русский | rus-000 | стихотворный |
tiếng Việt | vie-000 | có chất thơ |
tiếng Việt | vie-000 | có thi vị |
tiếng Việt | vie-000 | thi vị |
tiếng Việt | vie-000 | thơ |
tiếng Việt | vie-000 | thơ mộng |
tiếng Việt | vie-000 | đầy thi vị |
Bahasa Malaysia | zsm-000 | puisi |