tiếng Việt | vie-000 |
luật thơ |
English | eng-000 | poetics |
English | eng-000 | versification |
français | fra-000 | poétique |
français | fra-000 | prosodie |
русский | rus-000 | поэтика |
русский | rus-000 | просодия |
русский | rus-000 | стихосложение |
tiếng Việt | vie-000 | lối thơ |
tiếng Việt | vie-000 | niêm luật |
tiếng Việt | vie-000 | niên luật |
tiếng Việt | vie-000 | phép làm thơ |
tiếng Việt | vie-000 | thi học |
tiếng Việt | vie-000 | thi luật |
tiếng Việt | vie-000 | thi pháp |
tiếng Việt | vie-000 | âm luật |