| tiếng Việt | vie-000 |
| thi vị | |
| English | eng-000 | poetic delight |
| English | eng-000 | poetry |
| français | fra-000 | beauté poétique |
| français | fra-000 | poésie |
| русский | rus-000 | поэзия |
| русский | rus-000 | поэтический |
| русский | rus-000 | поэтичный |
| tiếng Việt | vie-000 | chất thơ |
| tiếng Việt | vie-000 | nên thơ |
| tiếng Việt | vie-000 | thơ |
| tiếng Việt | vie-000 | thơ mộng |
| 𡨸儒 | vie-001 | 詩味 |
