| tiếng Việt | vie-000 |
| nét nổi bật | |
| English | eng-000 | point |
| English | eng-000 | salience |
| English | eng-000 | saliency |
| tiếng Việt | vie-000 | chỗ lồi ra |
| tiếng Việt | vie-000 | chỗ nhô ra |
| tiếng Việt | vie-000 | điểm cốt yếu |
| tiếng Việt | vie-000 | điểm lý thú |
| tiếng Việt | vie-000 | điểm trọng tâm |
