tiếng Việt | vie-000 |
trỏ |
U+ | art-254 | 22B70 |
U+ | art-254 | 64FC |
國語 | cmn-001 | 擼 |
Hànyǔ | cmn-003 | lū |
Hànyǔ | cmn-003 | lǔ |
English | eng-000 | indicate |
English | eng-000 | point |
français | fra-000 | démonstratif |
français | fra-000 | désigner |
français | fra-000 | indiquer |
français | fra-000 | montrer |
français | fra-000 | montrer du doigt |
italiano | ita-000 | additare |
bokmål | nob-000 | peke |
bokmål | nob-000 | vise |
русский | rus-000 | тыкать |
русский | rus-000 | указание |
tiếng Việt | vie-000 | chĩa |
tiếng Việt | vie-000 | chỉ |
tiếng Việt | vie-000 | chỉ dẫn |
tiếng Việt | vie-000 | chỉ ra |
tiếng Việt | vie-000 | chỉ định |
tiếng Việt | vie-000 | chọc |
tiếng Việt | vie-000 | nhắm |
tiếng Việt | vie-000 | thọc |
tiếng Việt | vie-000 | xỏ |
tiếng Việt | vie-000 | đâm |
𡨸儒 | vie-001 | 擼 |
𡨸儒 | vie-001 | 𢭰 |