| tiếng Việt | vie-000 |
| khôn khéo | |
| English | eng-000 | clever |
| English | eng-000 | cute |
| English | eng-000 | politically |
| English | eng-000 | smart |
| English | eng-000 | subtle |
| English | eng-000 | tactical |
| français | fra-000 | adroit |
| français | fra-000 | adroitement |
| français | fra-000 | diplomate |
| français | fra-000 | diplomatique |
| français | fra-000 | diplomatiquement |
| français | fra-000 | dégourdi |
| français | fra-000 | fin |
| français | fra-000 | habile |
| français | fra-000 | habilement |
| français | fra-000 | politique |
| français | fra-000 | politiquement |
| français | fra-000 | sage |
| français | fra-000 | sagement |
| italiano | ita-000 | abile |
| bokmål | nob-000 | diplomatisk |
| bokmål | nob-000 | flink |
| bokmål | nob-000 | lur |
| bokmål | nob-000 | visdom |
| русский | rus-000 | лихой |
| русский | rus-000 | лихость |
| русский | rus-000 | ловкий |
| русский | rus-000 | ловко |
| русский | rus-000 | ловкость |
| русский | rus-000 | разумный |
| русский | rus-000 | сметливость |
| русский | rus-000 | сметливый |
| русский | rus-000 | сноровка |
| русский | rus-000 | умелый |
| русский | rus-000 | умный |
| tiếng Việt | vie-000 | biết điều |
| tiếng Việt | vie-000 | có tài ngoại giao |
| tiếng Việt | vie-000 | giỏi |
| tiếng Việt | vie-000 | giỏi giang |
| tiếng Việt | vie-000 | hay |
| tiếng Việt | vie-000 | khéo |
| tiếng Việt | vie-000 | khéo léo |
| tiếng Việt | vie-000 | khéo tay |
| tiếng Việt | vie-000 | khéo xoay |
| tiếng Việt | vie-000 | khôn |
| tiếng Việt | vie-000 | khôn ngoan |
| tiếng Việt | vie-000 | lanh lợi |
| tiếng Việt | vie-000 | mưu trí |
| tiếng Việt | vie-000 | nhanh nhẹn |
| tiếng Việt | vie-000 | nhanh trí |
| tiếng Việt | vie-000 | nhiều mưu lược |
| tiếng Việt | vie-000 | ranh mãnh |
| tiếng Việt | vie-000 | sành sỏi |
| tiếng Việt | vie-000 | sáng |
| tiếng Việt | vie-000 | sáng dạ |
| tiếng Việt | vie-000 | sáng suốt tinh tường |
| tiếng Việt | vie-000 | sáng trí |
| tiếng Việt | vie-000 | sòi |
| tiếng Việt | vie-000 | sắc bén |
| tiếng Việt | vie-000 | sỏi |
| tiếng Việt | vie-000 | sự |
| tiếng Việt | vie-000 | thành thạo |
| tiếng Việt | vie-000 | thông minh |
| tiếng Việt | vie-000 | thông thạo |
| tiếng Việt | vie-000 | thông tuệ |
| tiếng Việt | vie-000 | thạo |
| tiếng Việt | vie-000 | thận trọng |
| tiếng Việt | vie-000 | tin nhanh |
| tiếng Việt | vie-000 | tinh ranh |
| tiếng Việt | vie-000 | tài giỏi |
| tiếng Việt | vie-000 | tài tình |
| tiếng Việt | vie-000 | tính khôn ngoan |
| tiếng Việt | vie-000 | đối phó nhạy |
