| tiếng Việt | vie-000 |
| cắt ngọn | |
| English | eng-000 | decapitated |
| English | eng-000 | poll |
| English | eng-000 | pollard |
| français | fra-000 | écimer |
| français | fra-000 | étêter |
| tiếng Việt | vie-000 | bấm ngọn |
| tiếng Việt | vie-000 | bị cắt ngọn |
| tiếng Việt | vie-000 | hủy đầu |
| tiếng Việt | vie-000 | rụng đầu |
| tiếng Việt | vie-000 | xén ngọn |
