tiếng Việt | vie-000 |
nhiều sắc |
English | eng-000 | polychromatic |
English | eng-000 | polychrome |
русский | rus-000 | разномастный |
русский | rus-000 | цветастый |
русский | rus-000 | цветистый |
tiếng Việt | vie-000 | hoa hoét |
tiếng Việt | vie-000 | lắm màu |
tiếng Việt | vie-000 | ngũ sắc |
tiếng Việt | vie-000 | nhiều hoa |
tiếng Việt | vie-000 | nhiều mặt bài |
tiếng Việt | vie-000 | sặc sỡ |