tiếng Việt | vie-000 |
có trọng lượng |
English | eng-000 | ponderable |
English | eng-000 | ponderous |
English | eng-000 | weigh |
English | eng-000 | weighted |
français | fra-000 | pesant |
français | fra-000 | pondérable |
italiano | ita-000 | ponderoso |
русский | rus-000 | весомый |
tiếng Việt | vie-000 | cân được |
tiếng Việt | vie-000 | có nh hưởng |
tiếng Việt | vie-000 | có thể cân được |
tiếng Việt | vie-000 | có tác dụng |
tiếng Việt | vie-000 | nặng |