tiếng Việt | vie-000 |
giáo chủ |
English | eng-000 | head of a religion |
English | eng-000 | pontiff |
English | eng-000 | pontifical |
English | eng-000 | prelate |
English | eng-000 | scarlet hat |
français | fra-000 | exarque |
français | fra-000 | métropolite |
français | fra-000 | pontife |
русский | rus-000 | архиерей |
русский | rus-000 | епископ |
tiếng Việt | vie-000 | chủ giáo |
tiếng Việt | vie-000 | giám mục |
tiếng Việt | vie-000 | tổng giám mục |
𡨸儒 | vie-001 | 教主 |