tiếng Việt | vie-000 |
xì |
English | eng-000 | escape |
English | eng-000 | leak out |
English | eng-000 | pooh |
English | eng-000 | vaporise |
English | eng-000 | vaporize |
français | fra-000 | casquer |
français | fra-000 | cracher |
français | fra-000 | fuir |
français | fra-000 | fuser |
français | fra-000 | lâcher |
français | fra-000 | moucher |
français | fra-000 | s’échapper |
italiano | ita-000 | vaporizzare |
bokmål | nob-000 | lekk |
bokmål | nob-000 | lekkasje |
bokmål | nob-000 | lekke |
русский | rus-000 | прыскать |
русский | rus-000 | туз |
русский | rus-000 | утекать |
русский | rus-000 | утечка |
tiếng Việt | vie-000 | bơm |
tiếng Việt | vie-000 | chỗ rò |
tiếng Việt | vie-000 | không kín |
tiếng Việt | vie-000 | phun |
tiếng Việt | vie-000 | rò |
tiếng Việt | vie-000 | rỉ |
tiếng Việt | vie-000 | rịn |
tiếng Việt | vie-000 | sự |
tiếng Việt | vie-000 | thoát mất |
tiếng Việt | vie-000 | thoát đi |
tiếng Việt | vie-000 | xịt |
tiếng Việt | vie-000 | át |
tiếng Việt | vie-000 | úi chà |