tiếng Việt | vie-000 |
bốp |
English | eng-000 | pop |
English | eng-000 | saucy |
English | eng-000 | swell |
English | eng-000 | tell straight in face |
français | fra-000 | bien blanc |
français | fra-000 | coquettement |
français | fra-000 | flac |
français | fra-000 | paf |
français | fra-000 | sans retenue |
français | fra-000 | sans réserve |
français | fra-000 | élégamment |
русский | rus-000 | бах |
русский | rus-000 | бац |
русский | rus-000 | франтовской |
русский | rus-000 | хлоп |
русский | rus-000 | хлопать |
русский | rus-000 | шик |
русский | rus-000 | шикарно |
русский | rus-000 | шикарный |
tiếng Việt | vie-000 | bảnh |
tiếng Việt | vie-000 | bảnh bao |
tiếng Việt | vie-000 | bịch |
tiếng Việt | vie-000 | hoạt bát |
tiếng Việt | vie-000 | kẻng |
tiếng Việt | vie-000 | kẻnh |
tiếng Việt | vie-000 | lanh lợi |
tiếng Việt | vie-000 | lộng lẫy |
tiếng Việt | vie-000 | nền |
tiếng Việt | vie-000 | nền nã |
tiếng Việt | vie-000 | nện |
tiếng Việt | vie-000 | sang |
tiếng Việt | vie-000 | sang trọng |
tiếng Việt | vie-000 | sộp |
tiếng Việt | vie-000 | vỗ |
tiếng Việt | vie-000 | xôm |
tiếng Việt | vie-000 | điển |
tiếng Việt | vie-000 | đánh |
tiếng Việt | vie-000 | đánh bốp một cái |
tiếng Việt | vie-000 | đấm |
tiếng Việt | vie-000 | đập |
tiếng Việt | vie-000 | đốp |
tiếng Việt | vie-000 | ầm |