| tiếng Việt | vie-000 |
| có thể được | |
| English | eng-000 | possible |
| English | eng-000 | presumable |
| English | eng-000 | supceptible |
| français | fra-000 | gagnable |
| français | fra-000 | possible |
| italiano | ita-000 | possibile |
| italiano | ita-000 | suscettibile |
| bokmål | nob-000 | kunne |
| bokmål | nob-000 | mulig |
| русский | rus-000 | вероятный |
| русский | rus-000 | возможно |
| русский | rus-000 | допустимый |
| русский | rus-000 | можно |
| русский | rus-000 | мыслимый |
| русский | rus-000 | позволительный |
| tiếng Việt | vie-000 | có khả năng |
| tiếng Việt | vie-000 | có lẽ đúng |
| tiếng Việt | vie-000 | có thể |
| tiếng Việt | vie-000 | có thể ... được |
| tiếng Việt | vie-000 | có thể cho phép |
| tiếng Việt | vie-000 | có thể có |
| tiếng Việt | vie-000 | có thể cầm bằng |
| tiếng Việt | vie-000 | có thể làm được |
| tiếng Việt | vie-000 | có thể thắng |
| tiếng Việt | vie-000 | có thể xảy ra |
| tiếng Việt | vie-000 | có thể đoán chừng |
| tiếng Việt | vie-000 | dung nạp được |
| tiếng Việt | vie-000 | khả dĩ |
| tiếng Việt | vie-000 | được |
