tiếng Việt | vie-000 |
bốt |
English | eng-000 | boot |
English | eng-000 | post |
English | eng-000 | small post |
English | eng-000 | wellingtons |
français | fra-000 | baud |
français | fra-000 | botte |
français | fra-000 | poste |
русский | rus-000 | кордон |
русский | rus-000 | пост |
русский | rus-000 | постовой |
русский | rus-000 | сапоги |
русский | rus-000 | сапожный |
русский | rus-000 | форт |
tiếng Việt | vie-000 | bót |
tiếng Việt | vie-000 | bót gác |
tiếng Việt | vie-000 | dày ống |
tiếng Việt | vie-000 | giày ống |
tiếng Việt | vie-000 | quân đóng ở đồn |
tiếng Việt | vie-000 | trạm |
tiếng Việt | vie-000 | trạm gác |
tiếng Việt | vie-000 | trạm đồn |
tiếng Việt | vie-000 | vị trí đóng quân |
tiếng Việt | vie-000 | đồn |
tiếng Việt | vie-000 | đồn biên phòng |
tiếng Việt | vie-000 | đồn canh |
tiếng Việt | vie-000 | đồn cảnh vệ |
tiếng Việt | vie-000 | ủng |