tiếng Việt | vie-000 |
ở sau |
English | eng-000 | posterior |
English | eng-000 | rearward |
English | eng-000 | ulterior |
français | fra-000 | après |
bokmål | nob-000 | etter |
bokmål | nob-000 | nest |
русский | rus-000 | назади |
русский | rus-000 | позади |
русский | rus-000 | сзади |
tiếng Việt | vie-000 | kế đến |
tiếng Việt | vie-000 | phía sau |
tiếng Việt | vie-000 | sau |
tiếng Việt | vie-000 | theo sau |
tiếng Việt | vie-000 | tiếp sau |
tiếng Việt | vie-000 | tiếp theo sau |
tiếng Việt | vie-000 | đằng sau |
tiếng Việt | vie-000 | đến sau |
tiếng Việt | vie-000 | ở phía sau |