| tiếng Việt | vie-000 |
| bắn chết | |
| English | eng-000 | pot |
| русский | rus-000 | застрелить |
| русский | rus-000 | пристреливать |
| русский | rus-000 | пристукнуть |
| русский | rus-000 | расстрел |
| русский | rus-000 | расстреливать |
| русский | rus-000 | сражать |
| русский | rus-000 | стрелять |
| tiếng Việt | vie-000 | bắn |
| tiếng Việt | vie-000 | bắn chết hàng loạt |
| tiếng Việt | vie-000 | bắn dữ dội |
| tiếng Việt | vie-000 | bắn giết |
| tiếng Việt | vie-000 | bắn được |
| tiếng Việt | vie-000 | giết |
| tiếng Việt | vie-000 | đám chết |
