tiếng Việt | vie-000 |
hiệu nghiệm |
English | eng-000 | efficacious |
English | eng-000 | efficient |
English | eng-000 | potent |
English | eng-000 | sovereign |
français | fra-000 | efficace |
italiano | ita-000 | efficace |
bokmål | nob-000 | effektiv |
bokmål | nob-000 | effektivisere |
bokmål | nob-000 | utslag |
русский | rus-000 | действенный |
русский | rus-000 | эффективный |
tiếng Việt | vie-000 | có hiệu lực |
tiếng Việt | vie-000 | có hiệu quả |
tiếng Việt | vie-000 | công hiệu |
tiếng Việt | vie-000 | gây hiệu lực |
tiếng Việt | vie-000 | hiệu dụng |
tiếng Việt | vie-000 | hiệu quả |
tiếng Việt | vie-000 | hiệu suất |
tiếng Việt | vie-000 | hữu hiệu |
tiếng Việt | vie-000 | hữu hiệu hóa |
tiếng Việt | vie-000 | phản ứng |
tiếng Việt | vie-000 | thần hiệu |
tiếng Việt | vie-000 | ảnh hưởng |
𡨸儒 | vie-001 | 效驗 |