PanLinx

tiếng Việtvie-000
có túi
Englisheng-000pouched
Englisheng-000pouchy
Englisheng-000saccate
Englisheng-000vesicular
Englisheng-000vesiculate
françaisfra-000vésiculeux
русскийrus-000сумчатый
tiếng Việtvie-000có bọng
tiếng Việtvie-000túi


PanLex

PanLex-PanLinx