tiếng Việt | vie-000 |
phết |
U+ | art-254 | 4E3F |
普通话 | cmn-000 | 丿 |
國語 | cmn-001 | 丿 |
Hànyǔ | cmn-003 | piě |
Hànyǔ | cmn-003 | yì |
English | eng-000 | Spank |
English | eng-000 | daub |
English | eng-000 | line |
English | eng-000 | pounce |
English | eng-000 | spread |
français | fra-000 | badigeonner |
français | fra-000 | battre |
français | fra-000 | enduire |
français | fra-000 | frapper |
français | fra-000 | prime |
français | fra-000 | virgule |
français | fra-000 | étaler |
français | fra-000 | étendre |
italiano | ita-000 | pennellare |
italiano | ita-000 | spalmare |
日本語 | jpn-000 | 丿 |
Nihongo | jpn-001 | hechi |
Nihongo | jpn-001 | hetsu |
Nihongo | jpn-001 | motoru |
Nihongo | jpn-001 | you |
Hangungmal | kor-001 | pyel |
韓國語 | kor-002 | 丿 |
bokmål | nob-000 | kline |
bokmål | nob-000 | påføre |
bokmål | nob-000 | stryke |
русский | rus-000 | вымазать |
русский | rus-000 | мазать |
русский | rus-000 | обмазывать |
русский | rus-000 | размазывать |
русский | rus-000 | шлепать |
tiếng Việt | vie-000 | bôi |
tiếng Việt | vie-000 | bôi ... ra |
tiếng Việt | vie-000 | bôi trơn |
tiếng Việt | vie-000 | bớp |
tiếng Việt | vie-000 | giăng ra |
tiếng Việt | vie-000 | giải ra |
tiếng Việt | vie-000 | làm loang ra |
tiếng Việt | vie-000 | miết |
tiếng Việt | vie-000 | phiết |
tiếng Việt | vie-000 | quét |
tiếng Việt | vie-000 | quét sơn |
tiếng Việt | vie-000 | quết |
tiếng Việt | vie-000 | quệt |
tiếng Việt | vie-000 | thoa |
tiếng Việt | vie-000 | trát |
tiếng Việt | vie-000 | trét |
tiếng Việt | vie-000 | tô |
tiếng Việt | vie-000 | tô màu |
tiếng Việt | vie-000 | vẽ |
tiếng Việt | vie-000 | xoa |
tiếng Việt | vie-000 | đánh véc-ni |
𡨸儒 | vie-001 | 丿 |
廣東話 | yue-000 | 丿 |
gwong2dung1 wa2 | yue-003 | pit3 |
广东话 | yue-004 | 丿 |