PanLinx

tiếng Việtvie-000
trút ra
Englisheng-000pour
françaisfra-000rendre
italianoita-000riversare
italianoita-000sgombrare
русскийrus-000вываливаться
русскийrus-000сыпаться
tiếng Việtvie-000bộc lộ
tiếng Việtvie-000dọn sạch
tiếng Việtvie-000giải toả
tiếng Việtvie-000phát ra
tiếng Việtvie-000rơi ra
tiếng Việtvie-000thổ lộ
tiếng Việtvie-000thổ ra
tiếng Việtvie-000tỏa ra
tiếng Việtvie-000vương vãi
tiếng Việtvie-000đổ ra


PanLex

PanLex-PanLinx