tiếng Việt | vie-000 |
tán thành bột |
English | eng-000 | powder |
English | eng-000 | pulverise |
English | eng-000 | pulverizator |
English | eng-000 | pulverize |
français | fra-000 | pulvériser |
italiano | ita-000 | polverizzare |
tiếng Việt | vie-000 | giã nhỏ như cám |
tiếng Việt | vie-000 | nghiền thành bột |
tiếng Việt | vie-000 | phun bụi |
tiếng Việt | vie-000 | phun bụi nước |
tiếng Việt | vie-000 | phun thành bụi |