tiếng Việt | vie-000 |
thuyết giáo |
English | eng-000 | preach |
English | eng-000 | predicant |
English | eng-000 | predicatory |
English | eng-000 | pulpiteer |
English | eng-000 | sermon |
English | eng-000 | sermonize |
français | fra-000 | prêcher |
français | fra-000 | sermonner |
italiano | ita-000 | predicare |
bokmål | nob-000 | preke |
bokmål | nob-000 | preken |
русский | rus-000 | поучение |
русский | rus-000 | проповедовать |
русский | rus-000 | проповедь |
tiếng Việt | vie-000 | giảng |
tiếng Việt | vie-000 | giảng kinh |
tiếng Việt | vie-000 | giảng đạo |
tiếng Việt | vie-000 | lời giảng đạo |
tiếng Việt | vie-000 | sự |
tiếng Việt | vie-000 | thuyết pháp |
tiếng Việt | vie-000 | thích thuyết giáo |
tiếng Việt | vie-000 | truyền giáo |
tiếng Việt | vie-000 | truyền đạo |