tiếng Việt | vie-000 |
người thuyết giáo |
Universal Networking Language | art-253 | preacher(icl>clergyman>thing) |
English | eng-000 | preacher |
français | fra-000 | prédicateur |
français | fra-000 | sermonneur |
italiano | ita-000 | predicatore |
русский | rus-000 | проповедник |
tiếng Việt | vie-000 | người giảng đạo |
tiếng Việt | vie-000 | người thuyết pháp |
tiếng Việt | vie-000 | người truyền giáo |
tiếng Việt | vie-000 | người truyền đạo |
Bahasa Malaysia | zsm-000 | pengkhutbah |