English | eng-000 |
preceptorship |
Universal Networking Language | art-253 | preceptorship(icl>position>thing) |
català | cat-000 | preceptorat |
suomi | fin-000 | lehtorin virka |
فارسی | pes-000 | مربی گری |
русский | rus-000 | наставничество |
русский | rus-000 | практика студентов в кабинете врача-руководителя |
tiếng Việt | vie-000 | chức thầy giáo |
tiếng Việt | vie-000 | nghề thầy giáo |
tiếng Việt | vie-000 | địa vị thầy giáo |