tiếng Việt | vie-000 |
nghiêm ngặt |
English | eng-000 | precise |
English | eng-000 | rigorous |
English | eng-000 | strict |
English | eng-000 | stringent |
français | fra-000 | rigoriste |
français | fra-000 | rigoureux |
français | fra-000 | strict |
français | fra-000 | sévère |
français | fra-000 | étroit |
français | fra-000 | étroitement |
italiano | ita-000 | severo |
bokmål | nob-000 | autoritær |
bokmål | nob-000 | streng |
русский | rus-000 | жесткость |
русский | rus-000 | настрого |
русский | rus-000 | неусыпный |
русский | rus-000 | разборчивость |
русский | rus-000 | разборчивый |
русский | rus-000 | строго |
русский | rus-000 | строгость |
русский | rus-000 | требовательный |
tiếng Việt | vie-000 | chính xác |
tiếng Việt | vie-000 | chặt chẽ |
tiếng Việt | vie-000 | câu nệ |
tiếng Việt | vie-000 | cảnh giác |
tiếng Việt | vie-000 | cứng rắn |
tiếng Việt | vie-000 | gắt gao |
tiếng Việt | vie-000 | khe khắt |
tiếng Việt | vie-000 | khó tính |
tiếng Việt | vie-000 | khắc bạc |
tiếng Việt | vie-000 | khắc nghiệt |
tiếng Việt | vie-000 | khắt khe |
tiếng Việt | vie-000 | kỹ tính |
tiếng Việt | vie-000 | nghiêm |
tiếng Việt | vie-000 | nghiêm chỉnh |
tiếng Việt | vie-000 | nghiêm cẩn |
tiếng Việt | vie-000 | nghiêm khắc |
tiếng Việt | vie-000 | nghiêm nghị |
tiếng Việt | vie-000 | nghiêm nhặt |
tiếng Việt | vie-000 | nghiệt ngã |
tiếng Việt | vie-000 | ngặt |
tiếng Việt | vie-000 | ngặt nghèo |
tiếng Việt | vie-000 | tỉ mỉ |