tiếng Việt | vie-000 |
sớm phát triển |
English | eng-000 | precocious |
français | fra-000 | avancé |
français | fra-000 | avancée |
italiano | ita-000 | precoce |
tiếng Việt | vie-000 | chín sớm |
tiếng Việt | vie-000 | sớm |
tiếng Việt | vie-000 | sớm biết |
tiếng Việt | vie-000 | sớm kết quả |
tiếng Việt | vie-000 | sớm ra hoa |
tiếng Việt | vie-000 | sớm tinh khôn |
tiếng Việt | vie-000 | trưởng thành sớm |