tiếng Việt | vie-000 |
ưa hơn |
English | eng-000 | prefer |
English | eng-000 | preferably |
français | fra-000 | préférable |
français | fra-000 | préférer |
italiano | ita-000 | preferire |
tiếng Việt | vie-000 | coi trọng hơn |
tiếng Việt | vie-000 | hơn |
tiếng Việt | vie-000 | thích hơn |
tiếng Việt | vie-000 | tốt hơn |