tiếng Việt | vie-000 |
sự thăng cấp |
English | eng-000 | preferment |
English | eng-000 | promotion |
English | eng-000 | step |
français | fra-000 | promotion |
italiano | ita-000 | innalzamento |
italiano | ita-000 | promozione |
tiếng Việt | vie-000 | cấp bậc |
tiếng Việt | vie-000 | sự cho lên lớp |
tiếng Việt | vie-000 | sự thăng chức |
tiếng Việt | vie-000 | sự thăng tiến |
tiếng Việt | vie-000 | sự đề bạt |