tiếng Việt | vie-000 |
hàm súc |
English | eng-000 | contain |
English | eng-000 | hold |
English | eng-000 | pregnant |
français | fra-000 | condensé |
français | fra-000 | prégnant |
français | fra-000 | riche en idées |
bokmål | nob-000 | omfattende |
русский | rus-000 | насыщенность |
русский | rus-000 | обстоятельный |
русский | rus-000 | содержательный |
tiếng Việt | vie-000 | bao hàm |
tiếng Việt | vie-000 | bao quát |
tiếng Việt | vie-000 | cô đọng |
tiếng Việt | vie-000 | giàu ý |
tiếng Việt | vie-000 | rộng lớn |
tiếng Việt | vie-000 | sâu sắc |
tiếng Việt | vie-000 | súc tích |
𡨸儒 | vie-001 | 涵蓄 |