tiếng Việt | vie-000 |
làm thiệt |
English | eng-000 | prejudicial |
italiano | ita-000 | pregiudicare |
русский | rus-000 | обижать |
tiếng Việt | vie-000 | gây thiệt hại |
tiếng Việt | vie-000 | gây tổn hại |
tiếng Việt | vie-000 | làm hại |
tiếng Việt | vie-000 | làm liên lụy |
tiếng Việt | vie-000 | làm thiệt hại |