tiếng Việt | vie-000 |
có chủ tâm |
English | eng-000 | premeditated |
English | eng-000 | studied |
italiano | ita-000 | di proposito |
italiano | ita-000 | intenzionato |
italiano | ita-000 | voluto |
русский | rus-000 | злостный |
tiếng Việt | vie-000 | chủ ý |
tiếng Việt | vie-000 | có mưu tính trước |
tiếng Việt | vie-000 | có suy nghĩ trước |
tiếng Việt | vie-000 | có suy tính trước |
tiếng Việt | vie-000 | có ý định |
tiếng Việt | vie-000 | cố tâm |
tiếng Việt | vie-000 | cố tình |
tiếng Việt | vie-000 | cố ý |
tiếng Việt | vie-000 | ngoan cố |