tiếng Việt | vie-000 |
vườn tược |
Universal Networking Language | art-253 | premise(icl>postulate>thing) |
English | eng-000 | premise |
français | fra-000 | jardins |
français | fra-000 | prémisse |
русский | rus-000 | усадьба |
tiếng Việt | vie-000 | khu đất tư |
tiếng Việt | vie-000 | nhà cửa |
tiếng Việt | vie-000 | sinh cơ |
Bahasa Malaysia | zsm-000 | premis |