tiếng Việt | vie-000 |
sự soạn |
English | eng-000 | preparation |
English | eng-000 | redaction |
français | fra-000 | composition |
tiếng Việt | vie-000 | sự chuẩn bị |
tiếng Việt | vie-000 | sự dự bị |
tiếng Việt | vie-000 | sự sáng tác |
tiếng Việt | vie-000 | sự sửa soạn |
tiếng Việt | vie-000 | sự viết |
tiếng Việt | vie-000 | tác phẩm |