PanLinx

tiếng Việtvie-000
sắm sửa
Englisheng-000make preparations
Englisheng-000make ready
Englisheng-000preparative
Englisheng-000prepare
françaisfra-000se pourvoir
françaisfra-000se procurer
русскийrus-000готовить
русскийrus-000готовиться
русскийrus-000заготовлять
русскийrus-000приготавливать
русскийrus-000приготавливаться
русскийrus-000снаряжаться
русскийrus-000справлять
tiếng Việtvie-000chuẩn bị
tiếng Việtvie-000cụ bị
tiếng Việtvie-000dự bị
tiếng Việtvie-000mua sắm
tiếng Việtvie-000rục rịnh
tiếng Việtvie-000sắm sanh
tiếng Việtvie-000sắp sẵn
tiếng Việtvie-000sắp sửa
tiếng Việtvie-000sửa soạn
tiếng Việtvie-000thu mua
tiếng Việtvie-000trù bị


PanLex

PanLex-PanLinx