tiếng Việt | vie-000 |
điều chế |
English | eng-000 | prepare |
français | fra-000 | préparer |
русский | rus-000 | модулировать |
русский | rus-000 | модуляция |
русский | rus-000 | обрабатывать |
русский | rus-000 | обработка |
русский | rus-000 | перерабатывать |
русский | rus-000 | переработка |
tiếng Việt | vie-000 | biến điệu |
tiếng Việt | vie-000 | chế biến |
tiếng Việt | vie-000 | chế tạo |
tiếng Việt | vie-000 | dọn |
tiếng Việt | vie-000 | gia công |
tiếng Việt | vie-000 | luyện |
tiếng Việt | vie-000 | làm |
tiếng Việt | vie-000 | nấu |
tiếng Việt | vie-000 | pha chế |
tiếng Việt | vie-000 | tinh chế |
tiếng Việt | vie-000 | xử lý |
tiếng Việt | vie-000 | điều biến |