tiếng Việt | vie-000 |
trình diễn |
English | eng-000 | perform |
English | eng-000 | present |
English | eng-000 | render |
français | fra-000 | jouer |
français | fra-000 | représenter |
italiano | ita-000 | mostrare |
italiano | ita-000 | presentare |
bokmål | nob-000 | medvirke |
bokmål | nob-000 | oppføre |
русский | rus-000 | гастролировать |
русский | rus-000 | демонстрация |
русский | rus-000 | демонстрировать |
русский | rus-000 | исполнение |
русский | rus-000 | исполнительский |
русский | rus-000 | исполнять |
русский | rus-000 | исполняться |
русский | rus-000 | концертировать |
русский | rus-000 | петь |
русский | rus-000 | представление |
русский | rus-000 | разыгрывать |
tiếng Việt | vie-000 | biểu diễn |
tiếng Việt | vie-000 | cho xem |
tiếng Việt | vie-000 | công diễn |
tiếng Việt | vie-000 | diến xuất |
tiếng Việt | vie-000 | diễn |
tiếng Việt | vie-000 | diễn tấu |
tiếng Việt | vie-000 | diễn xuất |
tiếng Việt | vie-000 | hát vai |
tiếng Việt | vie-000 | sắm vai |
tiếng Việt | vie-000 | trình bày |
tiếng Việt | vie-000 | trưng bày |
tiếng Việt | vie-000 | đón vai |
tiếng Việt | vie-000 | đóng |
tiếng Việt | vie-000 | đưa ra |