tiếng Việt | vie-000 |
chỉnh tề |
English | eng-000 | correct |
English | eng-000 | presentable |
English | eng-000 | respectable |
English | eng-000 | trig |
English | eng-000 | trim |
français | fra-000 | correct |
français | fra-000 | décemment |
français | fra-000 | décent |
русский | rus-000 | аккуратно |
русский | rus-000 | аккуратность |
русский | rus-000 | аккуратный |
русский | rus-000 | опряность |
русский | rus-000 | опрятный |
русский | rus-000 | подтянутость |
русский | rus-000 | подтянутый |
tiếng Việt | vie-000 | bày ra được |
tiếng Việt | vie-000 | bảnh bao |
tiếng Việt | vie-000 | chững chạc |
tiếng Việt | vie-000 | coi được |
tiếng Việt | vie-000 | gọn gàng |
tiếng Việt | vie-000 | ngăn nắp |
tiếng Việt | vie-000 | phô ra được |
tiếng Việt | vie-000 | sạch sẽ |
tiếng Việt | vie-000 | tươm tất |
tiếng Việt | vie-000 | đoan trang |
tiếng Việt | vie-000 | đĩnh đạc |
tiếng Việt | vie-000 | đường hoàng |
tiếng Việt | vie-000 | đứng đắn |
𡨸儒 | vie-001 | 整齊 |