tiếng Việt | vie-000 |
coi được |
Universal Networking Language | art-253 | presentable(icl>adj) |
English | eng-000 | presentable |
français | fra-000 | présentable |
русский | rus-000 | представимый |
русский | rus-000 | смотреться |
tiếng Việt | vie-000 | bày ra được |
tiếng Việt | vie-000 | chỉnh tề |
tiếng Việt | vie-000 | phô ra được |
tiếng Việt | vie-000 | trông được |
Bahasa Malaysia | zsm-000 | elok |