tiếng Việt | vie-000 |
thanh thế |
English | eng-000 | prestige |
français | fra-000 | crédit et influence |
français | fra-000 | prestige |
italiano | ita-000 | prestigio |
bokmål | nob-000 | prestisje |
tiếng Việt | vie-000 | uy danh |
tiếng Việt | vie-000 | uy thế |
tiếng Việt | vie-000 | uy tín |
𡨸儒 | vie-001 | 聲勢 |