tiếng Việt | vie-000 |
mạo muội |
English | eng-000 | presume |
français | fra-000 | se permettre |
italiano | ita-000 | presumere |
tiếng Việt | vie-000 | cả dám |
tiếng Việt | vie-000 | dám |
tiếng Việt | vie-000 | dám xin |
tiếng Việt | vie-000 | may |
tiếng Việt | vie-000 | quá tự tin |
tiếng Việt | vie-000 | đánh bạo |
𡨸儒 | vie-001 | 冒昧 |