tiếng Việt | vie-000 |
sự thường xảy ra |
English | eng-000 | prevalence |
bokmål | nob-000 | frekvens |
tiếng Việt | vie-000 | sự lan khắp |
tiếng Việt | vie-000 | sự lưu hành |
tiếng Việt | vie-000 | sự phổ biến khắp |
tiếng Việt | vie-000 | sự thịnh hành |
tiếng Việt | vie-000 | thường xuất hiện |