tiếng Việt | vie-000 |
đón trước |
English | eng-000 | prevent |
français | fra-000 | devancer |
français | fra-000 | proleptique |
français | fra-000 | prévenir |
italiano | ita-000 | prevenire |
русский | rus-000 | предупреждение |
tiếng Việt | vie-000 | chặn trước |
tiếng Việt | vie-000 | giải quyết trước |
tiếng Việt | vie-000 | làm trước |
tiếng Việt | vie-000 | đi trước |
tiếng Việt | vie-000 | đối phó trước |