tiếng Việt | vie-000 |
sự chọc |
English | eng-000 | prick |
English | eng-000 | pricking |
français | fra-000 | paracentèse |
français | fra-000 | ponction |
tiếng Việt | vie-000 | sự châm |
tiếng Việt | vie-000 | sự chích |
tiếng Việt | vie-000 | sự chọc hút |
tiếng Việt | vie-000 | vết châm |
tiếng Việt | vie-000 | vết chích |
tiếng Việt | vie-000 | vết chọc |