PanLinx

tiếng Việtvie-000
rứt
Englisheng-000prick
Englisheng-000pull off
Englisheng-000tear
Englisheng-000tear oneself away
françaisfra-000arracher
françaisfra-000détacher
françaisfra-000s’arracher de
françaisfra-000s’arracher à
bokmålnob-000plukke
русскийrus-000выдергивать
русскийrus-000обрывать
tiếng Việtvie-000bứt
tiếng Việtvie-000châm
tiếng Việtvie-000chích
tiếng Việtvie-000chọc
tiếng Việtvie-000cắn
tiếng Việtvie-000dứt ... ra
tiếng Việtvie-000hái
tiếng Việtvie-000lìa
tiếng Việtvie-000ngắt
tiếng Việtvie-000nhổ
tiếng Việtvie-000tách
tiếng Việtvie-000vặt


PanLex

PanLex-PanLinx