tiếng Việt | vie-000 |
ông hoàng |
Universal Networking Language | art-253 | prince(icl>aristocrat>thing) |
English | eng-000 | prince |
français | fra-000 | prince |
русский | rus-000 | королевич |
русский | rus-000 | принц |
tiếng Việt | vie-000 | hoàng thân |
tiếng Việt | vie-000 | hoàng tử |
Bahasa Malaysia | zsm-000 | putera |