tiếng Việt | vie-000 |
đương sự |
English | eng-000 | privy |
English | eng-000 | suitor |
English | eng-000 | the person concerned |
français | fra-000 | intéressé |
italiano | ita-000 | interessato |
bokmål | nob-000 | vedkommende |
tiếng Việt | vie-000 | người có liên quan |
tiếng Việt | vie-000 | người hữu quan |
𡨸儒 | vie-001 | 當事 |